Có 2 kết quả:
手到擒來 shǒu dào qín lái ㄕㄡˇ ㄉㄠˋ ㄑㄧㄣˊ ㄌㄞˊ • 手到擒来 shǒu dào qín lái ㄕㄡˇ ㄉㄠˋ ㄑㄧㄣˊ ㄌㄞˊ
shǒu dào qín lái ㄕㄡˇ ㄉㄠˋ ㄑㄧㄣˊ ㄌㄞˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stretch a hand and grab it (idiom); very easy
Bình luận 0
shǒu dào qín lái ㄕㄡˇ ㄉㄠˋ ㄑㄧㄣˊ ㄌㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stretch a hand and grab it (idiom); very easy
Bình luận 0